TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính phụ

đường kính phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường kính phụ

 minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor diameter /cơ khí & công trình/

đường kính phụ

Đường kính của một xy lanh theo cách đo từ gốc của ren ngoài và mép của ren trong.

The diameter of a cylinder as measured from the root of a male (external) thread to the crest of a female (internal) thread.

minor diameter

đường kính phụ