Việt
phần ứng có chốt xoay
phần ứng có trụ bản lề
phần ứng xoay
Anh
pivoted armature
rotate
revolving armature
Đức
drehgelagerter Anker
Drehanker
drehgelagerter Anker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pivoted armature
[VI] phần ứng có trụ bản lề
Drehanker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pivoted armature, revolving armature
[VI] phần ứng có chốt xoay, phần ứng xoay
pivoted armature /xây dựng/
pivoted armature, rotate