revolving armature /xây dựng/
phần ứng có chốt xoay
pivoted armature /xây dựng/
phần ứng có chốt xoay
pivoted armature, revolving armature /điện/
phần ứng có chốt xoay
pivoted armature, rotate
phần ứng có chốt xoay
pivoted armature /xây dựng/
phần ứng có chốt xoay
revolving armature /xây dựng/
phần ứng có chốt xoay