TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pixel image

điểm ánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pixel image

pixel image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pixel image

ảnh, điểm ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pixel image

ảnh điển ánh Bỉều diễn đồ họa màu trong bộ nhớ cùa máy tính. Ảnh điềm ảnh tửơng tự vởi ảnh bít, vốn cũng mổ tả đồ họa mằn hình ấhírng khác ờ chỗ cổ kích thước bồ sung, đổi khi gọi là độ sâu, mô tả số bit trongbộ nhớ gán cho mỗi điềm ảnh trên màn hình. Ví dụ, ảnh diỉm ảnh với độ sâu 8 bit sử dụng 8 bit đề mỗ tả các thuộc tính, như màu, của mỗi điềm ảnh riêng lẻ trên mằn hình. ' *

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pixel image

điểm ánh