Việt
quá trình plana
quy trình 2 chiều
quá trình xử lý plana
Anh
planar process
treating process
planar technique
Đức
Planarprozeß
planarer Prozeß
Planartechnik
Pháp
procédé planar
procédé planaire
planar process /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Planarprozess
[EN] planar process
[FR] procédé planar
planar process,planar technique /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Planartechnik
[EN] planar process; planar technique
[FR] procédé planaire
planar process, treating process
planarer Prozeß /m/Đ_TỬ/
[VI] quá trình plana
Planarprozeß /m/Đ_TỬ/
[VI] quá trình plana (tranzito)
quá ịrình plana Quá trình chế tao tranzito silic trong đó lớp oxit dày một phần micromet được nuối trên đế silic; một loạt các bước khắc mòn và khuếch tán sau dó được áp dụng đề tao ra tranzito bên trong đế siiic.