Việt
Kỹ thuật pla-na
Anh
planar technique
planar process
Đức
Planartechnik
Pháp
procédé planaire
planar process,planar technique /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Planartechnik
[EN] planar process; planar technique
[FR] procédé planaire
Tạo các vùng loại P hoặc loại N hoặc cả hai trong một tinh thể chất bán dẫn bằng kỹ thuật khuếch tán qua các khe trong lớp bề mặt bảo vệ trên tinh thể.