TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastic material

chất dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu bằng chất dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plastic material

plastic material

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

plastic material

Kunststoffwerkstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kunststoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plastic material

matière plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière plastique artificielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLASTIC MATERIAL

vật liệu dẻo Thuật ngữ hay bị nhầm lẫn trong thảo luận giữa các kiến trúc sư và kỹ sư. Trong vật liệu học và lưu biến học, tính dẻo chỉ khả năng của vật liệu biến dạng ồ ứng suăt không đổi mà không đứt gãy. Như vậy, từ quan điểm của một kỹ sư, thép kết cẩu là vật liệu dẻo tuyệt hảo. Còn trong điêu khác, vật liệu dẻo là co' thể tạo hỉnh dễ dàng, không như đá hay thép phải cát mới hoàn thiện được. Tìí quan điểm này, bê tông là vật liệu dẻo lí tưởng của kiến trúc vì nó có thể đúc trong bất kỳ khuôn hlnh nào do người thiết kế ỉựa chọn. Tuy nhiên, xét về mặt vật liệu xây dựng, bê tông là dòn (britle), rất trái ngược với dẻo. Xem thêm plastics

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic material

chất dẻo

plastic material

vật liệu dẻo

plastic material /xây dựng/

vật liệu bằng chất dẻo

plastic material

vật liệu bằng chất dẻo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastic material /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kunststoff

[EN] plastic material

[FR] matière plastique; matière plastique artificielle

Từ điển Polymer Anh-Đức

plastic material

Kunststoffwerkstoff