TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastic range

miền dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền phi đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plastic range

plastic range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

plastic range

Plastizitaetsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastischer Bereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plastic range

domaine plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

plastic range

khoảng ứng suất gây biến dạng dẻo Khoảng giá trị ứng suất trong một vật liệu mà khi phải chịu ứng suất này tuy vật liệu không bị phá hủy, nhưng nó không còn khả năng trở lại hình dạng ban đầu và bắt đầu có hiện tượng biến dạng vĩnh viễn (tức là biến dạng dẻo).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastic range /SCIENCE/

[DE] Plastizitaetsbereich

[EN] plastic range

[FR] domaine plastique

plastic range /TECH/

[DE] plastischer Bereich

[EN] plastic range

[FR] phase plastique

plastic range /INDUSTRY-METAL/

[DE] plastischer Bereich

[EN] plastic range

[FR] domaine plastique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic range

miền dẻo

plastic range

miền phi đàn hồi

plastic range

vùng dẻo