TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng dẻo

vùng dẻo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vùng dẻo

plastic layer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plastic lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastic lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastic range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic zone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Foliendicken von unter 0,3 mm werden durch Ziehen im plastischen Bereich hergestellt.

Độ dày màng dưới 0,3 mm được chế tạo bằng cách kéo trong vùng dẻo.

Allgemein kann man sagen, dass durch Recken im thermoelastischen Zustand eine Änderung der physikalischen Eigenschaften erreicht wird.

Nói chung, sự kéo giãn trong vùng dẻo nhiệt giúpđạt được việc thay đổi các đặc tính vật lý.

Thermoplaste eignen sich dann zum Kalandrieren, wenn sie einen ausgeprägten plastischen Bereich aufweisen und eine ausreichend hohe Viskosität besitzen.

Nhựa nhiệt dẻo thích hợp với cán láng khi có một vùng dẻo rõ ràng và độ nhớt đủ cao.

PVC kann grundsätzlich nur mit Wärmestabilisatoren verarbeitet werden, da der thermoplastische Bereich sonst viel zu klein wäre und es sich dann beim Urformen sehr leicht zersetzen kann.

Về cơ bản, PVC chỉ có thể gia công được với chất ổn định nhiệt, nếu không, vùng dẻo nhiệt sẽ quá nhỏ và PVC rất dễ dàng bị phân hủy khi định hình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plastic zone

vùng dẻo, lớp dẻo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic lathe

vùng dẻo

plastic range

vùng dẻo

 plastic lathe, plastic range /cơ khí & công trình/

vùng dẻo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plastic layer

vùng dẻo