TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp dẻo

lớp dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp dẻo

 plastic layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic zone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend fährt das Werkzeug von unten in die Blase hinein bis es zu einer Abdichtung zwischen thermoelastischem Kunststoff und Werkzeug kommt (Bild 1).

Kế tiếp, khuôn di chuyển từ bên dưới vào trong lớp thổi phồng cho đến khi lớp dẻo nhiệt bịt kín khuôn (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plastic zone

vùng dẻo, lớp dẻo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastic layer /hóa học & vật liệu/

lớp dẻo

plastic layer

lớp dẻo