TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasticity index

Chỉ số dẻo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số đàn hồi

 
Tự điển Dầu Khí

chỉ số độ dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ số mềm dẻo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

plasticity index

Plasticity index

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
index of plasticity

index of plasticity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticity index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plasticity index

Plastizitätsindex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
index of plasticity

Bildsamkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastizität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastizitätsindex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plasticity index

Indice de plasticité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
index of plasticity

indice de plasticité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plastizitätsindex /m/XD, THAN/

[EN] plasticity index

[VI] chỉ số dẻo

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plasticity index

chỉ số mềm dẻo

Đối với đất: Sự khác biệt chỉ số giữa giới hạn lỏng Atterberg và giới hạn mềm Atterberg, thể hiện bằng phần trăm của khối lượng khô của một mẫu đất. Chỉ số này xác định độ lớn của biên độ ẩm mà đất duy trì được tính mềm dẻo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticity index /TECH,BUILDING/

[DE] Plastizitätsindex

[EN] plasticity index

[FR] indice de plasticité

plasticity index

[DE] Plastizitätsindex

[EN] plasticity index

[FR] indice de plasticité

index of plasticity,plasticity index /SCIENCE/

[DE] Bildsamkeit; Plastizität; Plastizitätsindex

[EN] index of plasticity; plasticity index

[FR] indice de plasticité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plasticity index

chỉ số độ dẻo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLASTICITY INDEX

chỉ số dẻo Hiệu só giữa giới hạn lỏng (liquid limit) và giới hạn chảy (plastic limit). Nó chỉ phạm vi của hàm lượng nước mà đất vẫn còn dẻo

Tự điển Dầu Khí

plasticity index

o   chỉ số đàn hồi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Plasticity index

[EN] Plasticity index

[VI] Chỉ số dẻo

[FR] Indice de plasticité

[VI] Hiệu số của giới hạn chảy và giới hạn dẻo. Là một trong những chỉ tiêu phân loại đất.