TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plotter step size

kích thước bước trên máy vẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước nhảy vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plotter step size

plotter step size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plotter step size

Plotter-Schrittweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plotter step size

pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas de traceur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plotter step size /IT-TECH/

[DE] Plotter-Schrittweite

[EN] plotter step size

[FR] pas; pas de traceur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotter step size

bước nhảy vẽ

plotter step size

kích thước bước trên máy vẽ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plotter step size

kích thước bước trên máy vẽ