Việt
tranzito tiếp xúc điểm
tranzito tiếp điểm
tranzito có tiếp điểm
Anh
point contact transistor
point of tangency
Đức
Punktkontakttransistor
spitzentransistor
Pháp
transistor à pointes
point contact transistor, point of tangency
Vị trí nơi đoạn đường vòng gặp đoạn đường thẳng.
The point at which a curved section of roadway meets a tangent (straight) section.
point contact transistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] spitzentransistor
[EN] point contact transistor
[FR] transistor à pointes
Punktkontakttransistor /m/Đ_TỬ/
[VI] tranzito tiếp điểm