TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 point of tangency

tiếp điểm accessble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranzito có tiếp điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 point of tangency

 point of tangency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point contact transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of tangent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of tangency /toán & tin/

tiếp điểm accessble

point contact transistor, point of tangency

tranzito có tiếp điểm

Vị trí nơi đoạn đường vòng gặp đoạn đường thẳng.

The point at which a curved section of roadway meets a tangent (straight) section.

 contact point, point contact, point of contact, Point Of Contact, point of tangency, point of tangent, tangent point

điểm tiếp xúc

Tiếp điểm bán dẫn điện điểm tiếp xúc giữa vật bán dẫn điện và đầu nhọn kim loại. Trong điốt tách sóng hay transistor có tiếp điểm.