contact point /giao thông & vận tải/
điểm tiếp đất
contact point, point contact, point of contact, Point Of Contact, point of tangency, point of tangent, tangent point
điểm tiếp xúc
Tiếp điểm bán dẫn điện điểm tiếp xúc giữa vật bán dẫn điện và đầu nhọn kim loại. Trong điốt tách sóng hay transistor có tiếp điểm.