Việt
điểm tiếp đất
Anh
touchdown point
contact point
Đức
Aufsetzpunkt
Massepunkt-1 neben Relaisplatte
Điểm tiếp đất-1 bên cạnh bảng rơle
contact point /giao thông & vận tải/
touchdown point /giao thông & vận tải/
điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
Aufsetzpunkt /m/DHV_TRỤ/
[EN] touchdown point
[VI] điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)