Việt
điểm chạm đất
điểm tiếp đất
Anh
touchdown point
Đức
Aufsetzpunkt
Landepunkt
Aufsetzpunkt /m/DHV_TRỤ/
[EN] touchdown point
[VI] điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
Landepunkt /m/DHV_TRỤ/
[VI] điểm chạm đất (tàu vũ trụ)