Việt
điểm đỡ
điểm gối tựa
điểm tựa
Anh
point of support
Đức
Lagerpunkt
Auflagerpunkt
Stuetzpunkt
Auflagepunkt
Pháp
point d'appui
Auflagepunkt /m/CT_MÁY/
[EN] point of support
[VI] điểm tựa, điểm đỡ
[DE] Auflagerpunkt; Stuetzpunkt
[FR] point d' appui