Việt
chất mài bóng
chất đánh bóng
Anh
polishing agent
grinding agent
Đức
Poliermittel
Schleifmittel
Pháp
agent de polissage
Schleifmittel /nt/SỨ_TT/
[EN] grinding agent, polishing agent
[VI] chất mài bóng, chất đánh bóng
polishing agent /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Poliermittel
[EN] polishing agent
[FR] agent de polissage