TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potential barrier

rào thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hang rào thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàng rào thế năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rào thế năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hàng rào điện thế

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

potential barrier

potential barrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gamow barrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear barrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

potential barrier

Potentialschwelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Potentialbarriere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Potentialwall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Potentialschranke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktpotentialwall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Potentialberg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

potential barrier

barrière de potentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barrière de Gamow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potential barrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktpotentialwall

[EN] potential barrier

[FR] barrière de potentiel

potential barrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Potentialwall

[EN] potential barrier

[FR] barrière de potentiel

potential barrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Potentialschwelle; Potentialwall

[EN] potential barrier

[FR] barrière de potentiel

potential barrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Potentialschwelle

[EN] potential barrier

[FR] barrière de potentiel

Gamow barrier,nuclear barrier,potential barrier /SCIENCE/

[DE] Potentialbarriere; Potentialberg; Potentialschwelle; Potentialwall

[EN] Gamow barrier; nuclear barrier; potential barrier

[FR] barrière de Gamow; barrière de potentiel

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Hàng rào điện thế

potential barrier

Chênh lệch điện thế giữa hai chất tiếp xúc với nhau hoặc giữa hai vùng đồng nhất có đặc tính điện khác nhau, do khuếch tán các phần tử mang điện tích từ mỗi phần và hình thành vùng điện tích không gian.

Hàng rào điện thế

potential barrier (of a PN junction)

Hàng rào điện thế giữa hai điểm tương ứng có vị trí trong vùng trung hòa loại P và vùng trung hòa loại N.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialbarriere /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialschranke /f/KT_ĐIỆN/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialschwelle /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialwall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

potential barrier

hàng rào thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potential barrier /điện lạnh/

hàng rào thế năng

potential barrier

rào thế

potential barrier

hàng rào thế

potential barrier

hàng rào thế năng

potential barrier

rào thế (năng)

potential barrier

rào thế năng

potential barrier /toán & tin/

hàng rào thế năng

Từ điển Polymer Anh-Đức

potential barrier

Potentialschwelle

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

potential barrier

hang rào thê