TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rào thế

rào thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rào thế

potential barrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potential barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rào thế

Potentialbarriere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialschranke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialwall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potential barrier

rào thế

 potential barrier

rào thế

potential barrier

rào thế (năng)

 potential barrier /toán & tin/

rào thế (năng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialbarriere /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialschranke /f/KT_ĐIỆN/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialschwelle /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế

Potentialwall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] potential barrier

[VI] rào thế