Việt
hiệu suất năng lượng
hiệu suất
nAng suát
hiệu suất của công suất
Anh
power efficiency
Đức
Leistungsgrad
Leistungsgrad /m/KT_GHI/
[EN] power efficiency
[VI] hiệu suất của công suất (bộ khuếch đại)
hiệu suất; nAng suát
hiệu suất (sử dụng) năng lượng
o hiệu suất (sử dụng) năng lượng