TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power stroke

hành trình làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình sinh công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trinh làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

power stroke

power stroke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 working stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

power stroke

Arbeitstakt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitshub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-hub

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

power stroke

course d'explosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course de détente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course motrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combustion stroke,expansion stroke,power stroke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitshub; Arbeitstakt

[EN] combustion stroke; expansion stroke; power stroke

[FR] course d' explosion; course de détente; course motrice

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitstakt /m/ÔTÔ/

[EN] power stroke

[VI] hành trình làm việc, hành trình sinh công

Arbeitshub /m/ÔTÔ/

[EN] power stroke

[VI] hành trình sinh công

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

power stroke

kì sinh công Chỉ kì sinh công trong số các kì của động cơ máy bay xilanh pistông nhiều kì . Cụ thể, đó là kì mà pistông bị khí cháy dãn nở đẩy chuyển động từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power stroke

hành trình làm việc

power stroke

hành trình làm việc (động cơ)

power stroke

hành trình sinh công

power stroke, working stroke

hành trình làm việc (động cơ)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

power stroke

power stroke

Arbeitstakt, -hub

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

power stroke

hành trinh làm việc (dộng cư)