Việt
hành trình làm việc
hành trình sinh công
hành trinh làm việc
Anh
power stroke
working stroke
combustion stroke
expansion stroke
Đức
Arbeitstakt
Arbeitshub
-hub
Pháp
course d'explosion
course de détente
course motrice
combustion stroke,expansion stroke,power stroke /ENG-MECHANICAL/
[DE] Arbeitshub; Arbeitstakt
[EN] combustion stroke; expansion stroke; power stroke
[FR] course d' explosion; course de détente; course motrice
Arbeitstakt /m/ÔTÔ/
[EN] power stroke
[VI] hành trình làm việc, hành trình sinh công
Arbeitshub /m/ÔTÔ/
[VI] hành trình sinh công
kì sinh công Chỉ kì sinh công trong số các kì của động cơ máy bay xilanh pistông nhiều kì . Cụ thể, đó là kì mà pistông bị khí cháy dãn nở đẩy chuyển động từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.
hành trình làm việc (động cơ)
power stroke, working stroke
Arbeitstakt, -hub
hành trinh làm việc (dộng cư)