Hub /m/XD/
[EN] lift
[VI] sự nâng; máy nâng
Hub /m/D_KHÍ/
[EN] heave
[VI] sự dập dềnh (sóng biển)
Hub /m/CNSX/
[EN] stroke
[VI] hành trình, khoảng chạy
Hub /m/CNSX/
[EN] stroke
[VI] khoảng chạy (thiết bị gia công chất dẻo)
Hub /m/CNSX/
[EN] blow
[VI] hành trình (máy ép, máy cắt)
Hub /m/TH_LỰC/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Ảnh)
[VI] máy nâng, máy trục
Hub /m/TH_LỰC/
[EN] stroke
[VI] hành trình (van trượt phân phối)
Hub /m/CNH_NHÂN/
[EN] lift
[VI] máy nâng
Hub /m/ÔTÔ/
[EN] stroke
[VI] hành trình
Hub /m/VTHK/
[EN] lift
[VI] lực nâng
Hub /m/CT_MÁY/
[EN] daylight, displacement, stroke, throw, travel
[VI] khoảng hở bàn ép, độ di chuyển, hành trình, khoảng chạy
Hub /m/V_LÝ/
[EN] stroke
[VI] khoảng chạy
Hub /m/KT_DỆT/
[EN] traverse
[VI] trục ngang