TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power takeoff

sự cất cánh động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất cánh có trợ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trích công mất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất trích ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trích công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

power takeoff

power takeoff

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

power takeoff

Start mit Gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebengetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power takeoff /cơ khí & công trình/

sự trích công suất

power takeoff /giao thông & vận tải/

sự cất cánh động lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Start mit Gas /m/VTHK/

[EN] power takeoff

[VI] sự cất cánh động lực

Außenantrieb /m/VTHK/

[EN] power takeoff

[VI] sự cất cánh có trợ lực

Nebengetriebe /nt/CNSX/

[EN] power takeoff

[VI] sự trích công mất

Abtrieb /m/CT_MÁY/

[EN] output, power takeoff

[VI] công suất ra, công suất trích ra

Tự điển Dầu Khí

power takeoff

['pauə teik'ɔ:f]

o   sự truyền năng lượng