TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtrieb

Đầu ra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

công suất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất trích ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lùa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abtrieb

output

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diving force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

take-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downforce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

power takeoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abtrieb

Abtrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abtrieb

force descensionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtrieb /der; -[e]s, -e/

sự lùa (thú) đi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrieb /m/CT_MÁY/

[EN] output, power takeoff

[VI] công suất ra, công suất trích ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abtrieb

downforce

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtrieb /SCIENCE/

[DE] Abtrieb

[EN] diving force

[FR] force descensionnelle

Abtrieb /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abtrieb

[EN] take-off

[FR] conducteur

Abtreibung,Abtrieb,Austreiben /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abtreibung; Abtrieb; Austreiben

[EN] stripping

[FR] épuisement

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abtrieb

[EN] output

[VI] Đầu ra