TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu ra

Đầu ra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dữ liệu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây dẫn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Kết quả trực tiếp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xuất lượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hàng ra chuyền

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự xuất hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu ra

output

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exit end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output data

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emergence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đầu ra

Abtrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ertrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ertrag /m -(e)s, -trä/

1. [khoản] thu nhập, hoa lợi, thu; [tiền] doanh thu, thu được, bán được; 2. (kĩ thuật) lối ra, cửa ra, đầu ra, lối thoát, rãnh thoát, đường ra; sản lượng, năng xuất, hiệu xuất; 3. (mỏ) sản lượng, sự khai thác, sự khấu; 4. mùa màng, vụ thu hoạch; Ertrag an Milch lượng sữa vắt được.

Từ điển toán học Anh-Việt

emergence

sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

output

Đầu ra, xuất lượng, hàng ra chuyền

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Output

[VI] (n) Kết quả trực tiếp, đầu ra

[EN] (i.e. the tangible products or services, of a project that are necessary to achieve its objectives; (e.g. A development project should be designed to produce tangible outputs).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

output

đầu ra, sản phẩm

(a) Cho mục đích kinh tế: Hàng hóa và dịch vụ thu được từ quá trình sản xuất, có thể coi như tổng lượng vật liệu và công lao động. (b) Xem năng suất (Yield).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgang /m/V_THÔNG/

[EN] outlet

[VI] đầu ra

Leitungsdraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] lead

[VI] đầu ra (dây dẫn điện)

Zuleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lead

[VI] đầu ra (cung cấp cho dây dẫn)

Zuleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lead

[VI] đầu ra (dụng cụ bắt chặt)

Ausgang /m/M_TÍNH/

[EN] exit, output, outlet

[VI] lối ra, đầu ra

Austritt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] outlet

[VI] cửa ra, đầu ra (dao động điện)

Ausgabe /f/M_TÍNH/

[EN] output, output data

[VI] đầu ra, dữ liệu ra

Durchschuß /m/Đ_TỬ/

[EN] lead

[VI] đầu ra, dây dẫn ra

Ausbringen /nt/CNSX/

[EN] output

[VI] sản lượng, công suất, năng suất, đầu ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delivery end

đầu ra (của máy cán)

exit end

đầu ra

output

công suất, năng suất, sản lượng, lượng ra, hiệu suất, đầu ra

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Output

đầu ra

Từ điển phân tích kinh tế

output

đầu ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence, exit

đầu ra

exit

đầu ra

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Output

đầu ra

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abtrieb

[EN] output

[VI] Đầu ra