TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết quả trực tiếp

Kết quả trực tiếp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đầu ra

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

kết quả trực tiếp

Output

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Output

[VI] (n) Kết quả trực tiếp, đầu ra

[EN] (i.e. the tangible products or services, of a project that are necessary to achieve its objectives; (e.g. A development project should be designed to produce tangible outputs).