Ausbringen /nt/CNSX/
[EN] output
[VI] sản lượng, công suất, năng suất, đầu ra
Ausgabe /f/IN, Đ_KHIỂN, VT&RĐ/
[EN] output
[VI] công suất ra, tín hiệu ra
Ausgabeleistung /f/ĐIỆN/
[EN] output
[VI] công suất ra, tín hiệu ra
Ausgang /m/TV/
[EN] output
[VI] tín hiệu ra
Ausgang /m/Đ_KHIỂN, VT&RĐ/
[EN] output
[VI] công suất ra
Leistung /f/CNH_NHÂN/
[EN] output
[VI] công suất ra
Produktion /f/CNH_NHÂN/
[EN] output
[VI] tín hiệu ra, hiệu suất
Produktionsmenge /f/GIẤY/
[EN] output
[VI] sản lượng, lượng sản xuất ra