TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussteuern

kiểm soát một cách vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điếu khiển chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diều biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi trả dứt tiền bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussteuern

output

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aussteuern

aussteuern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er musste drei Töchter aussteuem

ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng)..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussteuern /(sw. V.; hat)/

kiểm soát (tay lái) một cách vững vàng; điếu khiển chắc chắn;

aussteuern /(sw. V.; hat)/

(Elekừonik) diều biến;

aussteuern /(sw. V.; hat)/

cho quần áo; tư trang;

er musste drei Töchter aussteuem : ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng)..

aussteuern /(sw. V.; hat)/

(Versicherungsw ) chi trả dứt tiền bảo hiểm;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussteuern

output