Việt
cho quần áo
tư trang
Đức
aussteuern
er musste drei Töchter aussteuem
ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng)..
aussteuern /(sw. V.; hat)/
cho quần áo; tư trang;
ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng).. : er musste drei Töchter aussteuem