TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tư trang

tư trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tư trang

persönlicher Schmuck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

persönlicher Gebrauch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aussteuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er musste drei Töchter aussteuem

ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng)..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussteuer /die; -, -n (PI. selten)/

quần áo; tư trang (của cô dâu);

aussteuern /(sw. V.; hat)/

cho quần áo; tư trang;

ông ta phải cấp cho ba cô con gái quần áo tư trang (đễ đi lấy chồng).. : er musste drei Töchter aussteuem

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tư trang

persönlicher Schmuck m, persönlicher Gebrauch m.