Việt
diều biến
Đức
aussteuem II
aussteuern
aussteuern /(sw. V.; hat)/
(Elekừonik) diều biến;
aussteuem II /I vt (điện)/
diều biến; II vi (s) ra khơi.
(ra di ỗ) modulieren vi; sự diều biến Modulation f