Việt
máy biến áp dòng
máy biến áp công suất
máy biến thế mạnh
máy biến áp mạnh
Biến áp lực.
biến áp công suất
biến áp điện lực
biến áp nguồn
biến áp truyền tải
máy biến áp cấp điện
máy biến áp điện lực
bộ biến thế nguồn
bộ biến điện
Anh
power transformer
current transformer
mains transformer
electric transformer
transformer
Đức
Leistungstransformator
Netztransformator
Leistungstransfomator
Transfo
Transformator
Umspanner
Pháp
transformateur
transformateur de puissance
transformateur électrique
electric transformer,power transformer,transformer /ENERGY-ELEC/
[DE] Leistungstransfomator; Transfo; Transformator; Umspanner
[EN] electric transformer; power transformer; transformer
[FR] transformateur; transformateur de puissance; transformateur électrique
Leistungstransformator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power transformer
[VI] máy biến áp công suất
Netztransformator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh), power transformer
[VI] máy biến áp dòng, máy biến áp công suất
máy biến áp điện Máy biến áp là thiết bị điện biến đổi một điện áp cho trước ra một hoặc một số điện áp thích hợp nhằm phục vụ cho hoạt động của bộ phận nào đó.
power transformer /điện/
biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
Power transformer
máy biến thế mạnh, máy biến áp mạnh