Stromtransformator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh)
[VI] máy biến dòng điện
Stromwandler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh)
[VI] máy biến dòng, máy biến áp lưới điện
Netztransformator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh), power transformer
[VI] máy biến áp dòng, máy biến áp công suất
Meßumformer /m/ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh), instrument transformer
[VI] máy biến dòng, máy biến áp đo lường, máy biến áp lực