Việt
máy biến áp lực
máy biến dòng
máy biến áp đo lường
Anh
instrument transformer
mains transformer
current transformer
Đức
Meßumformer
Meßumformer /m/ĐIỆN/
[EN] current transformer (Mỹ), mains transformer (Anh), instrument transformer
[VI] máy biến dòng, máy biến áp đo lường, máy biến áp lực
instrument transformer /điện/
mains transformer /điện/
instrument transformer, mains transformer /điện/