Việt
Đồng hồ đo chính xác
calip mặt số chính xác
Đồng hồ so chính xác
đồng hổ đo chính xác
Anh
precision dial gauge
dial indicating gage
dial indicating gauge
dial indicator
dial instrument
gauge
precision dial gage
Đức
Feinzeiger
Feintaster
Feintaster /m/CNSX/
[EN] precision dial gage (Mỹ), precision dial gauge (Anh)
[VI] đồng hồ đo chính xác, calip mặt số chính xác
[VI] đồng hổ đo chính xác
[EN] Precision dial gauge
[VI] đồng hồ đo chính xác
[VI] calip mặt số chính xác
[EN] precision dial gauge
[VI] Đồng hồ so chính xác (đồng hồ so micromet)
đồng hồ đo chính xác
precision dial gauge, dial indicating gage, dial indicating gauge, dial indicator, dial instrument, gauge
[VI] Đồng hồ đo chính xác