predestination
1. Sự tiền định, dự định, dự tuyển 2. Dự định luận, thuyết định mệnh, thuyết tiền định< BR> absolute ~ Tiền định tuyệt đối [Phái Scotist chủ trương động cơ chủ yếu để Chúa Con giáng trần là làm quang vinh Thiên Chúa, tức làm con người khỏi tội tổ tông; song