Việt
sự xem xét sơ bộ
sự khảo sát sơ bộ
Anh
preliminary examination
exploration
inspection
Đức
vorläufige Prüfung
vorläufige Prüfung /f/S_CHẾ/
[EN] preliminary examination
[VI] sự xem xét sơ bộ
preliminary examination, exploration
preliminary examination, inspection