Việt
sự thăm dò sơ bộ
khảo sát sơ bộ
sự khảo sát sơ bộ
Anh
preliminary survey
Đức
Erkundungsprospektion
Vorstudie
Pháp
prospection préliminaire
étude préliminaire
preliminary survey /SCIENCE/
[DE] Erkundungsprospektion
[EN] preliminary survey
[FR] prospection préliminaire
preliminary survey /TECH/
[DE] Vorstudie
[FR] étude préliminaire
o sự thăm dò sơ bộ