TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăm dò sơ bộ

sự thăm dò sơ bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thăm dò sơ bộ

scouting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 preliminary survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary survey /hóa học & vật liệu/

sự thăm dò sơ bộ

preliminary survey

sự thăm dò sơ bộ

 preliminary survey /xây dựng/

sự thăm dò sơ bộ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scouting

sự thăm dò sơ bộ