Việt
bộ chọn trước
tay gạt chọn trước bước tiến
Anh
preselector
speed preselector
Đức
Vorwähler
Vorwählgerät
Vorwählschalter
Gruppenvowähler
Pháp
présélecteur
présélecteur de gamme
preselector,speed preselector /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gruppenvowähler
[EN] preselector; speed preselector
[FR] présélecteur; présélecteur de gamme
Vorwähler /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, ÔTÔ, V_THÔNG/
[EN] preselector
[VI] bộ chọn trước (truyền động)
Vorwählgerät /nt/KT_LẠNH/
[VI] bộ chọn trước
Vorwählschalter /m/KT_LẠNH/
[DE] Vorwähler
[FR] présélecteur
o bộ chọn trước, máy chọn trước
bộ chọn trưdc Tầng khuếch đại tần số vô tuyến được điều hưởng sử dụng phía trước bộ Mến đốt tần trong máy thu siêu heterođyn đề tãng độ chọn lọc và độ nhạy của máy thu.