TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chọn trước

bộ chọn trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ xử lý trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ chọn trước

preselector

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preselector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preprocessor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ chọn trước

Vorwähler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präprozessor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Vorwählgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwählschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ chọn trước

présélecteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

préprocesseur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwähler /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, ÔTÔ, V_THÔNG/

[EN] preselector

[VI] bộ chọn trước (truyền động)

Vorwählgerät /nt/KT_LẠNH/

[EN] preselector

[VI] bộ chọn trước

Vorwählschalter /m/KT_LẠNH/

[EN] preselector

[VI] bộ chọn trước

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ chọn trước

[DE] Vorwähler

[VI] bộ chọn trước

[EN] preselector

[FR] présélecteur

bộ xử lý trước,bộ chọn trước

[DE] Präprozessor

[VI] bộ xử lý trước; bộ chọn trước

[EN] preprocessor

[FR] préprocesseur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preselector

bộ chọn trước

 preselector /điện tử & viễn thông/

bộ chọn trước