Việt
hộp đo áp lực
luồng áp lực
đatsic áp suất
đầu đo áp
Anh
pressure cell
pressure head
specific pressure
pressure meter
Đức
Druckmeßdose
Druckzelle
Lastzelle
Pháp
capsule de pression
pressure cell,pressure meter /TECH/
[DE] Druckzelle; Lastzelle
[EN] pressure cell; pressure meter
[FR] capsule de pression
Druckmeßdose /f/THAN/
[EN] pressure cell
[VI] hộp đo áp lực
luồng áp lực (máy nén ba trục)
pressure cell, pressure head, specific pressure