specific pressure /xây dựng/
áp lực riêng, tỷ áp
specific pressure /xây dựng/
tỷ áp
specific pressure /cơ khí & công trình/
áp lực đặc trưng
specific pressure /xây dựng/
áp lực riêng
specific pressure /toán & tin/
áp lực riêng, tỷ áp
specific pressure
áp lực thấm
specific pressure
áp suất
specific pressure
áp lực đặc trưng
law of partial pressure, specific pressure /cơ khí & công trình/
định luật áp suất riêng phần
pressure cell, pressure head, specific pressure
đatsic áp suất
osmotic pressure, seepage force, seepage pressure, specific pressure, unit pressure
áp lực thấm