unit pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất đơn vị
unit pressure /toán & tin/
áp suất đơn vị
unit pressure
áp lực thấm
unit pressure
áp suất
pressure unit, unit pressure /hóa học & vật liệu/
đơn vị áp suất
vapor tension test, unit pressure
phép xác định áp suất hơi
intensity of pressure, pressure intensity, unit pressure
cường độ áp lực
osmotic pressure, seepage force, seepage pressure, specific pressure, unit pressure
áp lực thấm