Việt
sự chênh lệch áp suất
hiệu sồ áp suất
độ chênh áp suất
hiệu áp suất
hiệu số áp suất
chênh lệch áp suất
Anh
pressure difference
differential pressure
Đức
Druckdifferenz
Druckunterschied
Pháp
différence de pression
perte de charge
[VI] chênh lệch áp suất
[EN] differential pressure, pressure difference
Druckdifferenz /f/TH_LỰC/
[EN] pressure difference
[VI] sự chênh lệch áp suất
pressure difference /SCIENCE/
[DE] Druckdifferenz; Druckunterschied
[FR] différence de pression
pressure difference /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Druckdifferenz
[FR] perte de charge