Việt
chênh lệch áp suất
Anh
differential pressure
pressure difference
Đức
Druckdifferenz
Zunächst muss die polymere Matrix der Kugeln dieser Differenz standhalten.
Trước hết, polymer nền của các hạt phải chịu được sự chênh lệch áp suất này.
Der Differenzdruck Dp beträgt somit 3,4 bar – (– 0,6) bar = 4,0 bar.
Độ chênh lệch áp suất Δp được giữ ổn định là 3,4 – (–0,6) = 4,0 bar.
Nur geringe Druckdifferenz erforderlich
Chỉ cần ít chênh lệch áp suất
Atmosphärische Druckdifferenz, Überdruck
Chênh lệch áp suất khí quyển, áp suất dư
Bei geringem Differenzdruck einsetzbar, dann aber niedrige Austragsleistung
Có thể hoạt động ở mức chênh lệch áp suất thấp, nhưng lại cho công suất kém
[VI] chênh lệch áp suất
[EN] differential pressure, pressure difference