Việt
máy phát báo áp lực
cái càm biến áp lực
bộ nhân
bộ bội
Bộ phát báo áp lực
Anh
pressure transmitter
Đức
Druckmittler
Druckgeber
Drucktransmitter
Druckübertragungsgerät
Pháp
transmetteur de pression
Drucktransmitter /m/TH_LỰC/
[EN] pressure transmitter
[VI] máy phát báo áp lực
Druckübertragungsgerät /nt/TH_LỰC/
pressure transmitter /IT-TECH/
[DE] Druckgeber
[FR] transmetteur de pression
thiết bị truyền cảm áp lực Thiết bị truyền cảm áp lực là một thiết bị cơ điện mà ở đó một tín hiệu điện sẽ được tạo ra sao cho tỉ lệ với áp lực nó cảm nhận được. Sau đấy, tín hiệu điện này được gửi tới dụng cụ chỉ thị tương ứng trên panel chỉ thị của buồng lái.
[VI] Bộ phát báo áp lực (cho cảm biến áp suất)
cái càm biến áp lực; bộ nhân, bộ bội