Việt
bộ nhân
số nhân
bộ bội
hệ số
điện kế nhân.
thủa số
bộ đôi
diện kế nhân.
cái càm biến áp lực
nhân tử
mt. thiết bị nhân
mấy nhân
Anh
multiplier
multiplicator
pressure transmitter
Đức
Multiplikator
Vervielfacher
Multipliziergerät
Duplikator
số nhân, nhân tử; hệ số; mt. thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
cái càm biến áp lực; bộ nhân, bộ bội
Duplikator /m -s, -tóren/
bộ nhân, bộ bội, điện kế nhân.
Multiplikator /m -s, -tóren/
1. (toán) thủa số, số nhân, hệ số; 2. (điện) bộ nhân, bộ đôi, diện kế nhân.
multiplicator, multiplier
Vervielfacher /m/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] multiplier
[VI] bộ nhân (tín hiệu đường vào nhân với hằng số)
Multiplikator /m/V_THÔNG/
[EN] multiplicator
[VI] bộ nhân
Multipliziergerät /nt/M_TÍNH/
[VI] số nhân; bộ nhân